Vinfast LUX SA năm 2022 Sedan
VinFast LUX SA2.0 là mẫu SUV 7 chỗ, cũng được phát triển dựa trên một nền tảng cao cấp của BMW và được thiết kế bởi Pininfarina. Đây là mẫu xe chủ lực, giúp VinFast khẳng định vị thế trong phân khúc SUV hạng E tại thị trường Việt Nam.
Tổng quan về VinFast LUX SA2.0
-
Phân khúc: LUX SA2.0 thuộc phân khúc SUV hạng E (full-size), cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Ford Everest, Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe và đặc biệt là các mẫu xe SUV 7 chỗ hạng sang.
-
Nguồn gốc: Xe sử dụng nền tảng của chiếc BMW X5 (thế hệ F15), được mua bản quyền và tinh chỉnh để phù hợp với thị hiếu và điều kiện đường xá tại Việt Nam. Thiết kế xe vẫn mang đậm phong cách sang trọng, mạnh mẽ đặc trưng của VinFast, với dải đèn LED chữ V ở đầu xe.
-
Thời gian sản xuất: Giống như LUX A2.0, LUX SA2.0 được giới thiệu tại Triển lãm ô tô Paris 2018 và chính thức được bàn giao đến tay khách hàng Việt Nam từ năm 2019, trước khi dừng sản xuất vào cuối năm 2022.
Các phiên bản và thông số kỹ thuật
VinFast LUX SA2.0 có ba phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp, với những trang bị và hiệu suất khác nhau.
Thông số | LUX SA2.0 (Tiêu chuẩn & Nâng cao) | LUX SA2.0 (Cao cấp) |
Động cơ | Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp | Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp |
Công suất tối đa | 228 mã lực | 228 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 350 Nm | 350 Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Hệ dẫn động | Cầu sau (RWD) | Hai cầu (AWD) |
Kích thước (DxRxC) | 4.940 x 1.960 x 1.773 mm | 4.940 x 1.960 x 1.773 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.933 mm | 2.933 mm |
Hệ thống treo | Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết | Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết |
Phiên bản Cao cấp của LUX SA2.0 được trang bị thêm nhiều tiện nghi và công nghệ an toàn, bao gồm hệ thống dẫn động 2 cầu (AWD), camera 360 độ, màn hình giải trí lớn 10.4 inch, và nhiều tính năng khác.
Giá bán và chính sách
Khi ra mắt, VinFast đã áp dụng chính sách giá "3 không" cùng nhiều chương trình khuyến mãi, giúp LUX SA2.0 có mức giá cực kỳ cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.
-
Giá niêm yết (không áp dụng ưu đãi):
-
Tiêu chuẩn: khoảng 1,414 tỷ đồng.
-
Nâng cao: khoảng 1,499 tỷ đồng.
-
Cao cấp: khoảng 1,689 tỷ đồng.
-
Với chính sách hấp dẫn, LUX SA2.0 đã nhanh chóng trở thành một trong những mẫu SUV 7 chỗ được ưa chuộng, vượt qua cả doanh số của nhiều đối thủ lâu năm.
Đánh giá và ý nghĩa
-
Ưu điểm:
-
Thiết kế mạnh mẽ, bề thế: LUX SA2.0 sở hữu ngoại hình ấn tượng, toát lên vẻ sang trọng và đẳng cấp.
-
Vận hành vượt trội: Động cơ 2.0L tăng áp mạnh mẽ kết hợp hộp số ZF 8 cấp mang lại trải nghiệm lái thể thao, mượt mà.
-
Hệ thống an toàn: Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp, giúp người lái yên tâm hơn.
-
-
Hạn chế:
-
Giống như LUX A2.0, một số người tiêu dùng còn e ngại về chi phí bảo dưỡng và sửa chữa của một mẫu xe sử dụng nền tảng BMW.
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu có phần cao hơn so với các đối thủ.
-
Mặc dù đã dừng sản xuất để VinFast chuyển sang xe điện, LUX SA2.0 vẫn là một mẫu xe đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường, khẳng định vị thế và khả năng sản xuất xe chất lượng cao của VinFast. Chiếc xe này đã tạo tiền đề vững chắc cho việc phát triển các mẫu SUV điện như VF 8 và VF 9 sau này.
Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:
- Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
- Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
- Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
- Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
- Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
- Phong cách thiết kế:
- Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
- Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
- Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
- Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
- Đặc điểm nhận diện:
- Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
- Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
- Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.
Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.